Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoil system




spoil+system
['spɔils'sistəm]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người ủng hộ đảng chính trị giành được quyền lực


/'spɔils,sistim/

danh từ
chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử)

Related search result for "spoil system"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.